Việc lập di chúc là một hành động pháp lý quan trọng, thể hiện ý chí cuối cùng của một người về việc định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời. Tuy nhiên, tại Việt Nam, nhiều người vẫn còn tâm lý e ngại hoặc xem nhẹ việc này, dẫn đến vô số tranh chấp gia đình đau lòng. Như một lời nhắc nhở ngắn gọn nhưng sâu sắc: “Một giờ lập di chúc đúng luật = Tránh mười năm con cháu kiện nhau”.
Bài viết này, dựa trên những kinh nghiệm thực tiễn và quy định pháp luật, sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các yêu cầu pháp lý cơ bản và những sai lầm phổ biến cần tránh để đảm bảo di chúc của bạn có hiệu lực và thể hiện đúng mong muốn của mình.
1. Điều Kiện Cốt Lõi Để Di Chúc Hợp Pháp
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, một bản di chúc được coi là hợp pháp phải đáp ứng đồng thời nhiều điều kiện. Trong đó, hai yếu tố quan trọng nhất là năng lực của người lập di chúc và hình thức của di chúc.
- Về Năng Lực Chủ Thể: Yếu tố tiên quyết là người lập di chúc phải “minh mẫn, tự nguyện”. Điều này có nghĩa là tại thời điểm lập di chúc, người đó phải hoàn toàn tỉnh táo, sáng suốt, nhận thức và làm chủ được hành vi của mình. Nếu một người lập di chúc trong tình trạng không tỉnh táo, ví dụ như đang bị suy giảm trí nhớ nghiêm trọng hoặc mất năng lực hành vi, di chúc đó rất “dễ bị Tòa tuyên vô hiệu”. Tương tự, nếu có bằng chứng cho thấy người đó bị lừa dối, đe dọa, hay “bị ép ký”, di chúc cũng sẽ không được công nhận.
- Về Nội Dung và Hình Thức: Nội dung di chúc không được vi phạm điều cấm của pháp luật và không trái đạo đức xã hội. Về hình thức, pháp luật Việt Nam công nhận hai hình thức chính là di chúc bằng văn bản và di chúc miệng.
2. Các Hình Thức Di Chúc Phổ Biến
- Di chúc miệng: Chỉ được lập trong trường hợp tính mạng một người bị cái chết đe dọa mà không thể lập di chúc bằng văn bản. Di chúc miệng phải được thể hiện ý chí cuối cùng trước mặt ít nhất hai người làm chứng và phải được công chứng hoặc chứng thực trong vòng 05 ngày làm việc. Nếu sau 03 tháng kể từ ngày lập di chúc miệng mà người đó còn sống, minh mẫn, di chúc miệng mặc nhiên bị hủy bỏ.
- Di chúc bằng văn bản: Đây là hình thức phổ biến và an toàn nhất, bao gồm:
- Di chúc văn bản không có người làm chứng (người lập di chúc tự tay viết và ký).
- Di chúc văn bản có người làm chứng (thường dùng khi người lập di chúc không thể tự viết hoặc đánh máy).
- Di chúc văn bản có công chứng hoặc chứng thực.
3. Bảy (7) Sai Lầm Phổ Biến Khiến Di Chúc Vô Hiệu Hoặc Gây Tranh Chấp
Kinh nghiệm thực tiễn cho thấy, các tranh chấp thừa kế thường xuất phát từ những sai sót tưởng chừng như nhỏ nhặt sau đây:
- Trì hoãn việc lập di chúc: Nhiều người đợi đến khi sức khỏe yếu, “cận kề” mới bắt đầu làm. Đây chính là “thời điểm dễ sai nhất”, vì lúc này sự minh mẫn có thể không còn, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác, hoặc đơn giản là không còn đủ thời gian để làm đúng thủ tục. Lời khuyên là hãy “Làm sớm — làm khi còn khỏe”.
- Thiếu ngày, tháng, năm lập di chúc: Đây là một lỗi nghiêm trọng. Nếu một người lập nhiều bản di chúc mà không ghi ngày tháng, tòa án sẽ “Không biết di chúc nào là cuối cùng”, dẫn đến tranh chấp không hồi kết.
- Viết chung chung, mập mờ: Di chúc phải “Viết rõ ràng — không để tòa “đoán””. Một sai lầm kinh điển là viết: “Chia đều cho các con”. Cách viết này không rõ tài sản nào cho ai, ai được hưởng phần nào, dẫn đến tình trạng “3 năm sau kéo nhau ra tòa vì không ai chịu ai”. Thay vào đó, hãy viết cụ thể: “Nhà đất A giao cho con X; sổ tiết kiệm B cho con Y; phần còn lại chia đều…”.
- Chủ quan với di chúc viết tay (khi liên quan nhà đất): “Di chúc viết tay có giá trị” pháp lý nếu đúng luật, nhưng khi có tranh chấp liên quan đến tài sản lớn như nhà đất, di chúc “nên công chứng”. Một bản di chúc viết tay dễ bị các bên khác kiện yêu cầu giám định chữ ký, quá trình này có thể “kéo dài 2 năm”. Ngược lại, “Nếu có công chứng → công nhận nhanh”, vì nó có “giá trị mạnh hơn rất nhiều”.
- “Ưu ái một người” nhưng không nêu lý do: Pháp luật không cấm việc chia tài sản không đều, nhưng nếu bạn muốn “ưu ái một người”, bạn “phải viết có lý do”. Việc này nhằm “tránh bị kiện là “thiên vị””. Một lý do hợp lý có thể là: “Cho con thứ 2 căn nhà vì đã phụng dưỡng cha mẹ 10 năm, các con khác trước đây đã được chia đất…”.
- Giấu di chúc: Một số người cho rằng “Giấu di chúc” là an toàn, nhưng thực tế việc này “dễ mất, dễ bị nghi ngờ làm giả”. Cách tốt nhất là gửi bản di chúc tại “VP công chứng, hoặc để nơi có người đáng tin được biết”.
- Chọn sai người làm chứng: Khi lập di chúc văn bản có người làm chứng, pháp luật quy định rõ những người không được làm chứng, bao gồm: người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc; người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung di chúc; người chưa thành niên hoặc người mất năng lực hành vi dân sự.
4. Lưu Ý Đặc Biệt: Người Thừa Kế Không Phụ Thuộc Vào Di Chúc
Một điểm pháp lý cực kỳ quan trọng tại Việt Nam (theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015) mà nhiều người bỏ qua là quy định về “người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc”.
Ngay cả khi bạn lập di chúc truất quyền thừa kế của một số người, những đối tượng sau đây vẫn được hưởng một phần di sản (trừ khi họ từ chối nhận hoặc bị truất quyền theo một quy định khác):
- Cha, mẹ (cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi).
- Vợ, chồng hợp pháp.
- Con chưa thành niên (dưới 18 tuổi).
- Con đã thành niên (từ 18 tuổi trở lên) mà không có khả năng lao động.
Những người này sẽ được hưởng phần di sản bằng 2/3 suất của một người thừa kế theo pháp luật, nếu di sản được chia theo pháp luật. Đây là quy định thể hiện tính nhân đạo của pháp luật, nhằm bảo vệ những người phụ thuộc trực tiếp vào người để lại di sản.
Việc lập di chúc không chỉ là định đoạt tài sản, mà còn là cách để bạn gìn giữ hòa khí và sự đoàn kết cho những người ở lại. Để đảm bảo di chúc của mình là hợp pháp và đầy đủ nhất, đặc biệt khi tài sản phức tạp, việc tìm đến sự tư vấn của các văn phòng luật sư là điều cần thiết.