Trong các vụ án dân sự, tài liệu và chứng cứ đóng vai trò then chốt để Tòa án xác định sự thật khách quan và đưa ra phán quyết đúng pháp luật. Tuy nhiên, không phải tài liệu nào đương sự cung cấp cũng có thể mặc nhiên xem là hợp pháp, chính xác hoặc phản ánh đúng bản chất sự việc. Vì vậy, giám định tài liệu trở thành một biện pháp tố tụng quan trọng để đánh giá tính xác thực của chứng cứ, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.
Dưới đây là những lý do phổ biến, hợp pháp và có giá trị thực tiễn cao để yêu cầu Tòa án trưng cầu giám định tài liệu trong tố tụng dân sự.
1. Khi tài liệu có dấu hiệu bị giả mạo hoặc không chính xác
Đây là lý do phổ biến nhất và thường xuất hiện trong các tranh chấp về hợp đồng, di chúc, vay mượn, thỏa thuận dân sự… Một tài liệu được coi là “không đáng tin cậy” nếu có các dấu hiệu sau:
-
Chữ ký không phải của đương sự hoặc có dấu hiệu viết hộ, ký thay.
-
Tài liệu bị tẩy xóa, sửa chữa, thêm bớt nội dung không rõ mục đích.
-
Dấu đóng không trùng khớp, bị làm giả hoặc được sao chép trái phép.
-
Mực, chất liệu giấy, phương pháp in ấn không phù hợp với thời điểm tài liệu được lập.
Trong các trường hợp này, việc giám định chữ ký, giám định dấu, giám định hình ảnh hoặc phân tích kỹ thuật số (đối với tài liệu điện tử) là hoàn toàn cần thiết.
2. Khi có tranh chấp về thời điểm hoặc nguồn gốc của tài liệu
Thời điểm lập tài liệu và người soạn thảo tài liệu là yếu tố có thể quyết định tính hợp pháp của chứng cứ. Giám định được áp dụng khi:
-
Cần xác định tài liệu được lập trước hay sau khi xảy ra sự kiện tranh chấp.
-
Tài liệu thể hiện ngày tháng nhưng có dấu hiệu “lùi ngày” hoặc “khai sai thời điểm”.
-
Có tranh chấp về việc ai là người trực tiếp viết, ký hoặc lập tài liệu.
Đây là căn cứ đặc biệt quan trọng trong các vụ án liên quan đến di chúc, hợp đồng mua bán, chuyển nhượng tài sản, giấy vay nợ, thỏa thuận tài sản chung – riêng.
3. Khi tài liệu không rõ tính hợp pháp hoặc vi phạm quy trình ban hành
Một tài liệu có thể có nội dung chính xác nhưng bị coi là không hợp pháp nếu vi phạm quy trình lập, xác nhận, chứng thực hoặc không có giá trị pháp lý. Đây là trường hợp:
-
Không có bản gốc, chỉ cung cấp bản sao, bản chụp, bản scan…
-
Bản sao bị mờ, thiếu thông tin, có dấu hiệu chỉnh sửa hoặc chắp ghép.
-
Tài liệu được ban hành không đúng thẩm quyền, không có chữ ký hoặc dấu xác thực của cơ quan có thẩm quyền.
-
Hình thức và cách thức lập tài liệu không tuân thủ quy định pháp luật (ví dụ: di chúc phải có người làm chứng, hợp đồng phải công chứng…).
Giám định được sử dụng để xác định giá trị pháp lý thực sự của tài liệu, đặc biệt trong các tranh chấp về tài sản, quyền sử dụng đất, thừa kế, kinh doanh thương mại…
4. Khi nghi ngờ tài liệu được thu thập trái pháp luật
Pháp luật không công nhận các chứng cứ được thu thập bằng cách vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền riêng tư của người khác. Giám định được thực hiện khi:
-
Không xác định được nguồn gốc tài liệu, không rõ ai cung cấp và cung cấp khi nào.
-
Tài liệu ghi âm, ghi hình cần xác định giọng nói, nội dung, hoặc tính nguyên vẹn của đoạn hội thoại.
-
Xác định xem chứng cứ có bị cắt ghép, chỉnh sửa, lồng tiếng, làm sai lệch nội dung gốc hay không.
Đây là vấn đề thường gặp trong các vụ án tranh chấp hợp đồng, ly hôn, thừa kế, chia tài sản hoặc các tranh chấp có sử dụng dữ liệu nghe nhìn.
5. Khi Tòa án không thể tự đánh giá tài liệu bằng nghiệp vụ thông thường
Có những tài liệu cần chuyên môn kỹ thuật hoặc nghiệp vụ chuyên sâu để đánh giá, vượt ngoài khả năng nhận định của Thẩm phán. Ví dụ:
-
Giám định chữ viết, chữ ký trong di chúc, hợp đồng vay nợ, thỏa thuận tài sản.
-
Giám định nội dung hợp đồng bị nghi ngờ đã chỉnh sửa sau khi ký.
-
Giám định hóa đơn, chứng từ, tài liệu kế toán, tài chính trong vụ án kinh doanh thương mại.
-
Giám định chuyên sâu về đo đạc, kỹ thuật xây dựng, bản đồ địa chính trong tranh chấp đất đai.
Trong những trường hợp này, kết luận giám định đóng vai trò quan trọng, giúp Tòa án có căn cứ đúng đắn để ra phán quyết.
6. Khi một bên yêu cầu và chứng minh việc giám định là cần thiết
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, bên nào phản đối tính hợp pháp của chứng cứ thì phải có nghĩa vụ đưa ra căn cứ và đề nghị giám định. Nếu yêu cầu đó có cơ sở, Tòa án có trách nhiệm xem xét và trưng cầu giám định để đảm bảo quyền chứng minh của đương sự.
Giám định không chỉ để làm rõ sự thật mà còn giúp cân bằng quyền lợi giữa các bên, tránh việc sử dụng tài liệu giả, tài liệu không chuẩn xác để gây bất lợi cho bên còn lại.
7. Vì kết quả giám định có thể làm thay đổi bản chất vụ án
Có những vụ án mà chỉ một kết luận giám định cũng đủ để làm thay đổi toàn bộ bản chất vụ việc. Ví dụ:
-
Kết quả giám định chữ ký trong di chúc có thể quyết định di chúc hợp lệ hay vô hiệu.
-
Giám định đo đạc đất có thể xác định ranh giới tranh chấp đúng – sai.
-
Giám định tài liệu kế toán có thể định rõ trách nhiệm dân sự hoặc kinh tế của các bên.
Khi đó, giám định tài liệu không chỉ mang tính chất hỗ trợ, mà trở thành yếu tố định đoạt kết quả giải quyết vụ án.
Kết luận
Giám định tài liệu trong tố tụng dân sự không chỉ là một thủ tục kỹ thuật, mà còn là công cụ pháp lý quan trọng giúp bảo vệ sự thật, bảo đảm công lý và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên. Việc giám định đúng thời điểm, đúng mục đích và đúng phạm vi còn giúp Tòa án giải quyết vụ án khách quan, chính xác và đúng quy định pháp luật.
Thông tin liên hệ:
– Văn phòng luật sư Đồng Đội (Đoàn luật sư TP. Hà Nôi): P2708, Tòa nhà VP3 Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
– Điện thoại: 0936.026.559 – Email: tranxuantien1964@gmail.com
– Website: https://dongdoilaw.vn
– Facebook: https://www.facebook.com/dongdoilaw
– Youtube: https://www.youtube.com/c/VănphòngluậtsưĐồngĐội
– Tiktok: https://www.tiktok.com/@vpls_dongdoi

