Trong nền kinh tế hiện đại, bảo lãnh giữ vai trò then chốt nhằm tăng cường bảo đảm với bên cho vay và củng cố lòng tin giữa các bên trong quan hệ giao dịch tài chính. Đặc biệt, khi bên vay không còn tài sản, nghĩa vụ bảo lãnh trở thành chiếc “phao cứu sinh” quan trọng, giúp bên cho vay giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi ích của mình. Trong tình huống rủi cao khi bên vay không còn tài sản, bảo lãnh không chỉ là biện pháp bảo đảm an toàn mà còn là nền tảng duy trì sự ổn định và tin cậy cho cả hệ thống tài chính.
1. Nghĩa vụ bảo lãnh là gì?
Xét theo chiều dài lịch sử, bảo lãnh là một trong những chế định bảo đảm truyền thống được ra đời từ rất sớm. Tại Việt Nam, chế định này được pháp điển hóa lần đầu tiên trong Quốc triều Hình luật (Bộ luật Hồng Đức) của thời kỳ phong kiến nhà Lê, theo điều 590 “Người vay nợ trốn mất, thì người đứng bảo lãnh phải trả thay tiền gốc thôi; nếu trong văn tự có nói người sẽ trả thay, thì người ấy phải trả như người mắc nợ, trái luật thì xử phạt 80 trượng; nếu kẻ mắc nợ có con thì được đòi ở con”.
Tới thời điểm hiện tại, pháp luật Việt Nam không chỉ kế thừa từ luật cổ mà cũng chịu ảnh hưởng lớn từ dân luật của Pháp, quy định khá rõ ràng về nghĩa vụ bảo lãnh. Từ Điều 335 đến Điều 343 trong Bộ luật Dân sự (BLDS) 2015 là cơ sở pháp lý chính để điều chỉnh các giao dịch bảo lãnh tại Việt Nam. Theo khoản 1, điều 335 của BLDS 2015, bảo lãnh là sự cam kết của người thứ ba (bên bảo lãnh) với bên có quyền (bên cho vay) để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ (bên vay) nếu bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ khi đến thời hạn. Khi bên vay không còn tài sản, người bảo lãnh phải thực hiện toàn bộ hoặc một phần nghĩa vụ tài chính, tùy thuộc vào thỏa thuận và điều kiện của hợp đồng bảo lãnh.
Nghĩa vụ bảo lãnh bao gồm cả tiền lãi trên nợ gốc, tiền phạt, tiền bồi thường thiệt hại, lãi trên số tiền chậm trả, trừ trường hợp có thỏa thuận khác (theo khoản 2, điều 336 của BLDS 2015)
Ngoài ra, người bảo lãnh có quyền truy thu khoản tiền đã thanh toán thay từ bên vay khi bên vay có tài sản hoặc thu nhập trong tương lai (theo điều 340, BLDS 2015). Điều này tạo ra sự công bằng và đảm bảo rằng bên bảo lãnh chỉ là người “cứu nguy” tạm thời, đồng thời khuyến khích bên vay có trách nhiệm hơn với các nghĩa vụ tài chính của mình.
2. Loại hình bảo lãnh phổ biến
Các loại bảo lãnh thường gặp bao gồm:
– Bảo lãnh tín dụng: Ngân hàng bảo lãnh cho khách hàng vay vốn từ tổ chức tài chính khác giúp cho doanh nghiệp được tiếp cận vốn vay, khi mà doanh nghiệp không có gì để thế chấp.
– Bảo lãnh thực hiện hợp đồng: Một bên đảm bảo đối tác sẽ hoàn thành hợp đồng, thường dùng trong các giao dịch xây dựng, thương mại.
– Bảo lãnh thanh toán: Cam kết của bên bảo lãnh về việc thanh toán khi bên được bảo lãnh không trả đúng hạn, đặc biệt loại hình này thường dùng trong hoạt động bảo lãnh thanh toán quốc tế (letter of credit – L/C).
3. Vai trò của bên bảo lãnh khi bên vay mất khả năng thanh toán
Khi bên vay không còn tài sản hoặc mất khả năng thanh toán, nghĩa vụ bảo lãnh được kích hoạt nhằm đảm bảo rằng bên cho vay sẽ không chịu thiệt hại. Lúc này, bên bảo lãnh – có thể là một cá nhân hoặc một tổ chức – đứng ra thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên vay. Cơ chế này không chỉ là sự đảm bảo về tài chính mà còn góp phần tăng cường sự tin cậy trong hệ thống tài chính, bảo vệ lợi ích của bên cho vay, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho các bên tham gia vào các giao dịch tín dụng và thương mại.
Nghĩa vụ bảo lãnh giúp cân bằng quyền và nghĩa vụ trong giao dịch. Bên cho vay có được sự bảo đảm vững chắc hơn, trong khi bên vay có được sự hỗ trợ cần thiết, giúp họ tiếp cận được nguồn vốn hoặc các nguồn lực cần thiết khác. Đây là yếu tố then chốt giúp kích thích các hoạt động kinh doanh, đầu tư, và tiêu dùng trong nền kinh tế. Trong trường hợp này, người bảo lãnh trở thành “người cầm cờ” cho cam kết thanh toán.
4. Thách thức khi thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh trong tình huống bên vay không còn tài sản
Dù đóng vai trò quan trọng, bên bảo lãnh cũng không tránh khỏi một số thách thức đáng kể khi bên vay mất khả năng thanh toán.
– Áp lực tài chính đối với bên bảo lãnh: Khi phải thanh toán thay, bên bảo lãnh sẽ đối diện với áp lực tài chính rất lớn, đặc biệt nếu nghĩa vụ tài chính đó có giá trị cao. Điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của chính bên bảo lãnh, đặc biệt nếu đó là một tổ chức tài chính.
– Rủi ro truy thu khó khăn: Sau khi đã thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay, người bảo lãnh có quyền truy thu từ bên vay. Tuy nhiên, việc này thường gặp khó khăn khi bên vay không còn tài sản hoặc thu nhập trong tương lai. Rủi ro này có thể dẫn đến tổn thất tài chính cho bên bảo lãnh và làm giảm hiệu quả của biện pháp bảo lãnh.
– Hạn chế trong các biện pháp cưỡng chế thi hành: Nếu bên vay không có khả năng thanh toán dài hạn hoặc phá sản, khả năng truy thu sẽ rất thấp, và nghĩa vụ bảo lãnh trở thành gánh nặng tài chính cho bên bảo lãnh. Trong một số trường hợp, các biện pháp cưỡng chế thi hành án hoặc tuyên bố phá sản cũng không thể giúp giải quyết toàn bộ vấn đề, gây ra rủi ro cho cả bên bảo lãnh và hệ thống tài chính.
5. Các bước xử lý khi nghĩa vụ bảo lãnh phát sinh
Trong trường hợp bên vay không còn tài sản để thực hiện nghĩa vụ trả nợ, nghĩa vụ bảo lãnh sẽ phát sinh để bảo vệ quyền lợi của bên cho vay (bên nhận bảo lãnh). Khi đó, bên bảo lãnh phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ thay cho bên vay theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo lãnh. Dưới đây là các bước và biện pháp mà bên nhận bảo lãnh có thể thực hiện như sau:
Bước 1: Yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ
– Bên nhận bảo lãnh (thường là ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng) có quyền yêu cầu bên bảo lãnh thanh toán toàn bộ hoặc phần còn lại của khoản nợ thay cho bên vay.
– Bên bảo lãnh có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ thanh toán này theo các điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng bảo lãnh.
Với các quy định hiện hành hiện nay, có nhiều yếu tố rủi ro tiềm ẩn cho bên bảo lãnh trước khi đứng ra bảo lãnh do chỉ đảm bảo thu hồi nợ đối với bên bảo lãnh mà thiếu đi trách nhiệm liên đới để đảm bảo quyền lợi của các bên, tức là yêu cầu thực hiện nghĩa vụ tài sản áp dụng cho cả hai bên.
Bước 2: Bên bảo lãnh có quyền truy thu từ bên vay
Sau khi đã thanh toán khoản nợ cho bên nhận bảo lãnh, bên bảo lãnh sẽ trở thành chủ nợ của bên vay và có quyền yêu cầu bên vay hoàn trả lại số tiền mà mình đã thanh toán thay. Nếu bên vay không có tài sản ngay lập tức, bên bảo lãnh có thể thực hiện quyền truy thu khi bên vay có khả năng tài chính trong tương lai hoặc thông qua thủ tục thi hành án khi bên vay phát sinh thu nhập hoặc tài sản sau này.
Bước 3: Trường hợp cả bên bảo lãnh và bên vay đều không còn khả năng thanh toán
Nếu cả bên vay và bên bảo lãnh đều không có khả năng thanh toán (mất khả năng chi trả), bên cho vay có thể đối diện với rủi ro mất mát khoản nợ. Trong trường hợp này, bên cho vay có thể yêu cầu tòa án tuyên bố phá sản đối với bên vay (nếu là doanh nghiệp), hoặc thực hiện thủ tục thi hành án để kê biên tài sản của bên bảo lãnh (nếu có).
Bước 4: Xử lý nợ xấu
Nếu bên nhận bảo lãnh là một tổ chức tín dụng, khoản nợ này có thể được xếp vào nhóm nợ xấu và sẽ được xử lý theo quy trình quản lý nợ xấu, bao gồm việc bán nợ cho các công ty quản lý tài sản, sử dụng các quỹ bảo hiểm tín dụng hoặc các giải pháp pháp lý khác.
Bước 5: Thỏa thuận thanh lý tài sản hoặc miễn giảm nợ (nếu áp dụng)
Trong một số trường hợp, bên nhận bảo lãnh và bên bảo lãnh có thể thỏa thuận về việc thanh lý hoặc giảm nhẹ một phần nghĩa vụ nếu việc truy thu không khả thi hoặc kéo dài quá lâu. Mặt khác, nếu bên bảo lãnh vẫn có một số tài sản khác, bên cho vay có thể yêu cầu tòa án kê biên tài sản của bên bảo lãnh để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán.
Nhìn chung, bảo lãnh khi bên vay không còn tài sản là một biện pháp bảo đảm quan trọng trong hoạt động tài chính và thương mại. Với vai trò như một cơ chế bảo vệ quyền lợi cho bên cho vay, bảo lãnh không chỉ giúp duy trì tính ổn định của hệ thống tài chính mà còn thể hiện cam kết trách nhiệm giữa các bên tham gia giao dịch. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững, các bên cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, minh bạch và tuân thủ pháp luật khi thiết lập và thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh. Quản lý tốt nghĩa vụ bảo lãnh không chỉ là vấn đề về pháp lý, mà còn là yếu tố quyết định sự ổn định của môi trường kinh doanh, đồng thời tạo ra nền tảng bền vững cho các quan hệ tài chính trong nền kinh tế hiện đại.
Giang An – Thực tập sinh Văn phòng luật sư Đồng Đội
Thông tin liên hệ:
Văn phòng luật sư Đồng Đội: P2708, Tòa nhà VP3 Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 0936.026.559 – Email: tranxuantien1964@gmail.com
Website: https://dongdoilaw.vn
Facebook: https://www.facebook.com/dongdoilaw
Youtube: https://www.youtube.com/c/VănphòngluậtsưĐồngĐội
Tiktok: https://www.tiktok.com/@vpls_dongdoi