Tố giác tội phạm là một nghĩa vụ quan trọng của công dân nhằm bảo đảm trật tự pháp luật và ngăn chặn hành vi phạm tội, được quy định trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam. Ngoài ra, pháp luật cũng quy định rõ những trường hợp ngoại lệ, theo đó, một số đối tượng nhất định không thuộc phạm vi phải tố giác tội phạm.
Việc xác định chính xác các đối tượng này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân và duy trì sự cân bằng giữa nghĩa vụ công dân và các quyền tự do cá nhân.
I. Tội “Không tố giác tội phạm” được quy định như thế nào?
Khoản 1 Điều 19 Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) quy định về tội “Không tố giác tội phạm”: “Người nào biết rõ tội phạm đang được chuẩn bị, đang được thực hiện mà không tố giác, thì phải chịu trách nhiệm hình sự về tội không tố giác tội phạm quy định tại Điều 390 của Bộ luật này”.

Theo đó, Điều 390 Bộ luật Hình sự (BLHS) 2015 quy định về tội “Không tố giác tội phạm” như sau:
- Người nào biết rõ một trong các tội phạm quy định tại khoản 2 hoặc khoản 3 Điều 14 của Bộ luật này đang được chuẩn bị hoặc một trong các tội phạm quy định tại Điều 389 của Bộ luật này mà không tố giác, nếu không thuộc trường hợp quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 19 của Bộ luật này, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
- Người không tố giác nếu đã có hành động can ngăn người phạm tội hoặc hạn chế tác hại của tội phạm, thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự hoặc miễn hình phạt.
II. Những người không thuộc phạm vi tố giác tội phạm?
1. Người thân thích của người phạm tội
Người không tố giác là ông bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng không phải chịu trách nhiệm hình sự, trừ những trường hợp không tố giác các tội phạm liên quan đến vấn đề xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội khác là tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
2. Người bào chữa của người phạm tội
Người không tố giác là người bào chữa thì không phải chịu trách nhiệm hình sự, trừ những trường hợp không tố giác các tội phạm liên quan đến vấn đề xâm phạm an ninh quốc gia hoặc tội khác là tội phạm đặc biệt nghiêm trọng do chính người mà mình bào chữa đang chuẩn bị, đang thực hiện hoặc đã thực hiện mà người bào chữa đã biết rõ khi thực hiện việc bào chữa.
(ảnh minh họa)
Theo quy định tại Điều 72 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 “Người bào chữa là người được người bị buộc tội nhờ bào chữa hoặc cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng chỉ định và được cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng tiếp nhận việc đăng ký bào chữa”.
Luật sư; Người đại diện của người bị buộc tội; Bào chữa viên nhân dân; Trợ giúp viên pháp lý trong trường hợp bị buộc tội thuộc đối tượng được trợ giúp pháp lý đều được xem là người bào chữa hợp pháp.
III. Một số lưu ý
- Giới hạn của sự miễn trừ: Việc miễn trừ trách nhiệm hình sự cho người thân thích chỉ áp dụng đối với tội “không tố giác tội phạm” quy định tại Điều 390 BLHS nêu trên. Nếu người thân thích có hành vi che giấu tội phạm hoặc chứa chấp, tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có, thì vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.
- Nghĩa vụ cung cấp thông tin: Mặc dù không có nghĩa vụ tố giác, người thân thích vẫn có thể có nghĩa vụ cung cấp thông tin cho cơ quan điều tra khi được yêu cầu, nhưng họ có quyền từ chối khai báo chống lại chính bản thân hoặc người thân thích của mình theo quy định tại Điều 66 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.
- Các tội ít nghiêm trọng: Đối với các tội phạm ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng mà người thân thích không tố giác, họ không phải chịu trách nhiệm hình sự về tội không tố giác tội phạm theo Điều 19 BLHS.
Kết luận
Pháp luật hình sự Việt Nam đã có những quy định cụ thể về các đối tượng không thuộc phạm vi phải tố giác tội phạm, chủ yếu nhằm bảo vệ quyền được bào chữa của luật sư và những giá trị nhân văn, tình cảm gia đình. Tuy nhiên, sự miễn trừ này có giới hạn và không áp dụng cho các hành vi che giấu tội phạm hoặc các hành vi phạm tội khác.
Việc nắm rõ các quy định này là cần thiết để đảm bảo việc thực thi pháp luật một cách đúng đắn và bảo vệ quyền của mọi công dân.
Yến Vy – Thực tập sinh Văn phòng luật Đồng Đội